--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oral sex chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chão
:
Ropeđánh chãoto plait a ropedai như chão rách, dai như giẻ ráchlengthy, dull as ditch water
+
commonage
:
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
+
primness
:
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
+
praetorian
:
(sử học) (thuộc) pháp quan (La mã)
+
egg-whisk
:
que đánh trứng